Tham khảo Vương_Kiến_(Tiền_Thục)

  1. 1 2 Viện Nghiên cứu Trung ương (Đài Loan) Chuyển hoán lịch Trung-Tây 2000 năm.
  2. 1 2 3 4 5 Tư trị thông giám, quyển 266.
  3. Cựu Ngũ Đại sử, quyển 136.
  4. 1 2 3 4 5 Tư trị thông giám, quyển 270.
  5. 1 2 Thập Quốc Xuân Thu, quyển 35.
  6. Tư trị thông giám, quyển 254.
  7. 1 2 Tư trị thông giám, quyển 255.
  8. 1 2 3 4 5 6 Tư trị thông giám, quyển 256.
  9. 1 2 Tư trị thông giám, quyển 257.
  10. 1 2 3 4 Tư trị thông giám, quyển 258.
  11. 1 2 3 Tư trị thông giám, quyển 259.
  12. Tư trị thông giám, quyển 260.
  13. 1 2 3 Tư trị thông giám, quyển 261.
  14. 1 2 3 Tư trị thông giám, quyển 262.
  15. 1 2 Tư trị thông giám, quyển 263.
  16. 1 2 3 Tư trị thông giám, quyển 264.
  17. 1 2 3 4 5 Tư trị thông giám, quyển 265.
  18. 1 2 3 Tư trị thông giám, quyển 267.
  19. 1 2 3 4 Tư trị thông giám, quyển 268.
  20. Thập Quốc Xuân Thu, quyển 36.
  21. 1 2 3 Tư trị thông giám, quyển 269.
Tước hiệu
Tiền vị
(triều đại thành lập)
Hoàng đế Hậu Thục
907-918
Kế vị
Vương Diễn
Tiền vị
Đường Ai Đế
Hoàng đế Trung Hoa (Tây Nam)
907-918
Hậu Lương (907-923)
Hậu Đường (923-936)
Hậu Tấn (936-947)
Hậu Hán (947-950)
Hậu Chu (951-959)
Ngô (892-937)
Tiền Thục (891-925)
Ngô Việt (893-974)
Sở (896-951)
Vũ Bình tiết độ sứ (951-963)
Mân (893-945)
Thanh Nguyên tiết độ sứ (946-978)
Nam Hán (917-971)
Kinh Nam (907-963)
Hậu Thục (934-965)
Nam Đường (937-974)
Bắc Hán (951-979)
Quân chủ khác

Vua Trung Quốc  • Tam Hoàng Ngũ Đế  • Hạ  • Thương  • Chu  • Tần  • Hán  • Tam Quốc  • Tấn  • Ngũ Hồ loạn Hoa • Nam Bắc triều • Tùy  • Đường  • Ngũ đại Thập quốc  • Tống  • Liêu  • Tây Hạ  • Kim  • Nguyên  • Minh  • Thanh