Thực đơn
Vương_Kiến_(Tiền_Thục) Tham khảoTước hiệu | ||
---|---|---|
Tiền vị (triều đại thành lập) | Hoàng đế Hậu Thục 907-918 | Kế vị Vương Diễn |
Tiền vị Đường Ai Đế | Hoàng đế Trung Hoa (Tây Nam) 907-918 |
Hậu Lương (907-923) | |
---|---|
Hậu Đường (923-936) | |
Hậu Tấn (936-947) | |
Hậu Hán (947-950) | |
Hậu Chu (951-959) | |
Ngô (892-937) | |
Tiền Thục (891-925) | |
Ngô Việt (893-974) | |
Sở (896-951) | |
Vũ Bình tiết độ sứ (951-963) | |
Mân (893-945) | |
Thanh Nguyên tiết độ sứ (946-978) | |
Nam Hán (917-971) | |
Kinh Nam (907-963) | |
Hậu Thục (934-965) | |
Nam Đường (937-974) | |
Bắc Hán (951-979) | |
Quân chủ khác | |
Thực đơn
Vương_Kiến_(Tiền_Thục) Tham khảoLiên quan
Vương Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Vương Đình Huệ Vương quốc Macedonia Vương giả vinh diệu Vương Tuấn Khải Vương nữ Margaret, Bá tước phu nhân xứ Snowdon Vương Mãng Vương triều xác sống Vương Nguyên (ca sĩ)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Vương_Kiến_(Tiền_Thục) http://www.archive.org/stream/06072240.cn#page/n42... http://www.archive.org/stream/06072240.cn#page/n94... http://sinocal.sinica.edu.tw/